Có 2 kết quả:

核反应 hé fǎn yìng ㄏㄜˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ核反應 hé fǎn yìng ㄏㄜˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nuclear reaction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nuclear reaction

Bình luận 0