Có 2 kết quả:
核反应 hé fǎn yìng ㄏㄜˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ • 核反應 hé fǎn yìng ㄏㄜˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear reaction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear reaction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0